chromate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chromate
Phát âm : /'kroumit/
+ danh từ
- (hoá học) cromat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chromate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chromate":
chromate coronate coronated cremate crenate carinate - Những từ có chứa "chromate":
bichromate bichromated chromate dichromate
Lượt xem: 494