chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển+ verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
- chuyển đi ở nơi khác
to move to another place
- chuyển quân
to move troops
- chuyển sang nhà mới
to move in
- chuyển công tác
to get a transfer
- chuyển tiền
to transfer money
- chuyển bại thành thắng
to change defeat into victory
- lay chẳng chuyển
to shake (a stone...) without being able to move it
- nói mãi mà hắn vẫn không chuyển
- chuyển đi ở nơi khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển":
chuyên chuyền chuyển chuyến chuyện - Những từ có chứa "chuyển":
biến chuyển chu chuyển chuyển chuyển đạt chuyển động chuyển bánh chuyển bụng chuyển biên chuyển biến chuyển chữ more... - Những từ có chứa "chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 475