chuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyền+ verb
- To pass, to carry
- cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội
the player passed the ball to a team mate
- chuyền đất lên đê
to carry earth onto the dyke
- chuyền tay nhau
to pass on to each other
- cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội
- To move one's body from one place to another
- đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác
to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another
- đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyền":
chuyên chuyền chuyển chuyến chuyện - Những từ có chứa "chuyền":
bay chuyền băng chuyền chuyền dây chuyền - Những từ có chứa "chuyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra