--

chuyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyền

+ verb  

  • To pass, to carry
    • cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội
      the player passed the ball to a team mate
    • chuyền đất lên đê
      to carry earth onto the dyke
    • chuyền tay nhau
      to pass on to each other
  • To move one's body from one place to another
    • đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác
      to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyền"
Lượt xem: 434