--

chuồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồn

+ noun  

  • Như chuồn chuồn
    • phận mỏng cánh chuồn
      a precarious lot

+ verb  

  • To make oneself scarce, to hop it
    • chuồn cửa sau
      to hop it through the back door
  • To move stealthily
    • bọn buôn lậu chuồn hàng đi
      the smugglers stealthily moved off their goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồn"
Lượt xem: 361