chuồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồn+ noun
- Như chuồn chuồn
- phận mỏng cánh chuồn
a precarious lot
- phận mỏng cánh chuồn
+ verb
- To make oneself scarce, to hop it
- chuồn cửa sau
to hop it through the back door
- chuồn cửa sau
- To move stealthily
- bọn buôn lậu chuồn hàng đi
the smugglers stealthily moved off their goods
- bọn buôn lậu chuồn hàng đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuồn":
chủ hôn chuẩn chun chùn chuồn chuyên chuyền chuyển chuyến chuyện more... - Những từ có chứa "chuồn":
cá chuồn chuồn chuồn chuồn chuồng chuồng tiêu chuồng trại chuồng xí phân chuồng - Những từ có chứa "chuồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 361