chuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuồng+ noun
- Stable, sty, cage, coop
- chuồng heo
a pigsty
- chuồng cọp
a tiger cage
- chuồng gà
a hen-coop
- chuồng heo
- Enclosure (in which is heaped something)
- chuồng phân
an enclosure for manure, an enclosed heap of manure
- chuồng phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuồng":
chung chùng chủng chúng chuông chuồng chuộng chưng chừng chửng more... - Những từ có chứa "chuồng":
chuồng chuồng tiêu chuồng trại chuồng xí phân chuồng - Những từ có chứa "chuồng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 446