--

chỏm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỏm

+ noun  

  • Top
    • chỏm núi
      a mountain top
    • chỏm mũ
      a hat top
  • Top tuft of hair (left on shaven head of young children)
    • bạn thân từ thời còn để chỏm
      to be pals from a child
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỏm"
Lượt xem: 395