--

chăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm

+ noun & verb  

  • (To be) assiduous, (to be) diligent
    • chăm học chăm làm
  • to be) assiduous in one's studies, in one's work
    • đọc sách rất chăm
      (to be) very diligent in reading

+ verb  

  • To diligently look after
    • chăm con
      to diligently look after one's children
    • chăm đàn gia súc
      to diligently look after one's domestic animals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm"
Lượt xem: 1108