--

chằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm

+ verb  

  • To run with big thread
    • chằm áo tơi
      to run a raincoat with big thread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm"
Lượt xem: 463