--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàm
+ noun
anil, Indigo plant
Eczema
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chàm"
:
chàm
chạm
Chăm
chăm
chằm
chặm
châm
chầm
chẩm
chấm
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
chàm
:
anil, Indigo plant