--

chồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng

+ noun  

  • Husband
    • chồng loan vợ phượng
      a perfect match
  • Pile, heap
    • mấy chồng bát đĩa
      some piles of plates and bowls

+ verb  

  • To pile, to heap, to overlap
    • chồng gọn mấy quyển sách lại
      to pile books neatly
    • vá chồng lên miếng vá cũ
      to put a new patch overlapping the old one
    • nợ mới chồng lên nợ cũ
      new debts are heaped on old ones
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng"
Lượt xem: 367