chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng+ noun
- Husband
- chồng loan vợ phượng
a perfect match
- chồng loan vợ phượng
- Pile, heap
- mấy chồng bát đĩa
some piles of plates and bowls
- mấy chồng bát đĩa
+ verb
- To pile, to heap, to overlap
- chồng gọn mấy quyển sách lại
to pile books neatly
- vá chồng lên miếng vá cũ
to put a new patch overlapping the old one
- nợ mới chồng lên nợ cũ
new debts are heaped on old ones
- chồng gọn mấy quyển sách lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chồng":
cha ông chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng more... - Những từ có chứa "chồng":
ế chồng đắt chồng có chồng cặp vợ chồng chồng chồng chéo chồng chất chồng ngồng em chồng hai vợ chồng more...
Lượt xem: 408