phức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phức+
- Very (fragrant), very (flavoured), very (sweet-smelling)
- Nước hoa thơm phức
The scent is very sweet
- Nước hoa thơm phức
- Phưng phức (láy, ý tăng)
- Chả nướng thơm phưng phức
The broiled meat smelled very flavoured
- Chả nướng thơm phưng phức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phức"
Lượt xem: 445