chững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chững+ verb
- To stop short
- To totter
- đứa bé mới biết chững
the child was just tottering
- đứa bé mới biết chững
+ adj
- Dignified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chững":
cha ông chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng more... - Những từ có chứa "chững":
chập chững chững chững chạc lững chững
Lượt xem: 404