cia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cia+ Noun
- cục tình báo trung ương Hoa Kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Central Intelligence Agency CIA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "CIA"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "CIA":
c c cacao cack caeca cage cagy cake case cash more... - Những từ có chứa "CIA":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) acacia academician acoustician aecial alopecia altricial annunciate annunciation annunciator more...
Lượt xem: 222