cigar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigar
Phát âm : /si'gɑ:/ Cách viết khác : (segar) /si'gɑ:/
+ danh từ
- điếu xì gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cigar":
car care chair char chare chary cheer chirr choir cigar more... - Những từ có chứa "cigar":
cigar cigar band cigar box cigar butt cigar cutter cigar lighter cigar smoker cigar-box cedar cigar-case cigar-holder more...
Lượt xem: 318