--

collar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collar

Phát âm : /'kɔlə/

+ danh từ

  • cổ áo
    • soft collar
      cổ mềm
    • stiff collar
      cổ cứng
    • detachable collar
      cổ rời
  • vòng cổ (chó, ngựa)
  • (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
  • vòng lông cổ (chim, thú)
  • chả cuộn (thịt, cá)
  • byron collar
    • cổ hở
  • to be in collar
    • đang làm việc, đang có làm việc
  • to be out of collar
    • không có việc làm, thất nghiệp
  • to work against the collar
    • làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc

+ ngoại động từ

  • tóm, tóm cổ, bắt
  • (từ lóng) chiếm, lây, xoáy
  • cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
  • (kỹ thuật) đóng đai
  • (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collar"
Lượt xem: 595