cinnamon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon
Phát âm : /'sinəmən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây quế
- màu nâu vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ceylon cinnamon Ceylon cinnamon tree Cinnamomum zeylanicum cinnamon bark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinnamon":
cannon chinaman cinnamon cinnamene cinnamomum - Những từ có chứa "cinnamon":
cinnamon cinnamon bark cinnamon bear cinnamon bread cinnamon bun cinnamon fern cinnamon roll cinnamon snail cinnamon stone cinnamon toast more... - Những từ có chứa "cinnamon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quế đan quế húng lìu quế chi de châu
Lượt xem: 474