quế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quế+ noun
- cinnamon-tree;cinnamon (bark)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quế":
qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quách quạch more... - Những từ có chứa "quế":
đan quế bánh quế quế quế chi quế hòe quết quết trần - Những từ có chứa "quế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 428