de
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de+ Noun
- bang Delaware, một trong 13 thuộc địa ở Anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Delaware Diamond State First State DE
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DE"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DE":
'd d da dad dado data date dated daw day more... - Những từ có chứa "DE":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) a la mode abide abode aborticide abrade absconder absent-minded absent-mindedness academe more...
Lượt xem: 774