--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citole
+ Noun
đàn xít
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cittern
cithern
cither
gittern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citole"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"citole"
:
castle
cattle
caudle
citadel
coddle
cuddle
cuttle
cytol
cotula
citole
more...
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
citole
:
đàn xít
+
tarry
:
giống nhựa, giống hắc ín
+
chu chuyển
:
To rotatetốc độ chu chuyển của tư bảnthe rotating speed of capital
+
nói chọc
:
cũng nói nói tức Pin-prick
+
over-indulge
:
quá nuông chiều