cuddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuddle
Phát âm : /'kʌdl/
+ danh từ
- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
+ ngoại động từ
- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
+ nội động từ
- cuộn mình, thu mình
- to cuddle up under a blanket
cuộn mình trong chăn
- to cuddle up under a blanket
- ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nestle snuggle nest nuzzle draw close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuddle"
Lượt xem: 703