--

cuddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuddle

Phát âm : /'kʌdl/

+ danh từ

  • sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve

+ ngoại động từ

  • ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve

+ nội động từ

  • cuộn mình, thu mình
    • to cuddle up under a blanket
      cuộn mình trong chăn
  • ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuddle"
Lượt xem: 638