--

coddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coddle

Phát âm : /'kɔdl/

+ danh từ

  • người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
  • người nũng nịu, người nhõng nhẽo
  • người lười chảy thây ra

+ ngoại động từ

  • nâng niu, chiều chuộng
  • ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
  • tần, hầm (thức ăn)
  • to coddle oneself
    • nũng nịu, nhõng nhẽo
    • lười chảy thây ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coddle"
Lượt xem: 813