--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
citrus tree
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
citrus tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citrus tree
+ Noun
cây thuộc họ cam, chanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citrus tree"
Những từ có chứa
"citrus tree"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cây
cảnh
bay chuyền
ầm
bật
cam
chôm chôm
ba tiêu
húng lìu
già cỗi
more...
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
citrus tree
:
cây thuộc họ cam, chanh