clause
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clause
Phát âm : /'klætə/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) mệnh đề
- main clause
mệnh đề chính
- subordinate clause
mệnh đề phụ
- main clause
- điều khoản (của một hiệp ước...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clause"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clause":
callus caulk clack claque clash class classic classy clause cliché more... - Những từ có chứa "clause":
clause clausewitz coordinate clause dependent clause descriptive clause enabling clause enacting clauses escape clause insuring clause main clause - Những từ có chứa "clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều khoản điều
Lượt xem: 521