--

cleanse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleanse

Phát âm : /klenz/

+ ngoại động từ

  • làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa
    • to cleanse the blood
      tẩy máu
    • to cleanse someone of his sin
      tẩy rửa hết tội lỗi cho ai
  • nạo, vét (cống...)
  • (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleanse"
Lượt xem: 476