cleaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cleaning
Phát âm : /'kli:niɳ/
+ danh từ
- sự quét tước, sự dọn dẹp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cleaning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cleaning":
ceiling clang cleaniness cleaning cleanse cling cloying - Những từ có chứa "cleaning":
cleaning cleaning device cleaning equipment cleaning implement cleaning lady cleaning pad cleaning rod cleaning woman dry-cleaning spring-cleaning
Lượt xem: 435