--

mood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mood

Phát âm : /mu:d/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) lối, thức
    • imperatives mood
      lối mệnh lệnh
    • subjunctive mood
      lối cầu khẩn
  • (âm nhạc) điệu

+ danh từ

  • tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
    • to be in a merry mood
      ở tâm trạng vui vẻ
    • a man of moods
      người tính khí bất thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mood"
Lượt xem: 477