mood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mood
Phát âm : /mu:d/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) lối, thức
- imperatives mood
lối mệnh lệnh
- subjunctive mood
lối cầu khẩn
- imperatives mood
- (âm nhạc) điệu
+ danh từ
- tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
- to be in a merry mood
ở tâm trạng vui vẻ
- a man of moods
người tính khí bất thường
- to be in a merry mood
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mood":
mad made maid manhood mat mate maty m.d. mead meat more... - Những từ có chứa "mood":
common mood declarative mood dwight lyman moody mood moodiness moody - Những từ có chứa "mood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tâm trạng đàn nhị thức bẳn bất thường
Lượt xem: 525