--

clabber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clabber

+ Noun

  • sữa nguyên chất bị lên men và đông lại

+ Verb

  • trở nên chua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clabber"
Lượt xem: 431