--

clotted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotted

+ Adjective

  • bị kết lại, đông đặc lại, kết tụ, đông kết lại thành tảng, cục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clotted"
Lượt xem: 383