--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clunch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clunch
+ Noun
đất sét phiến, đất sét chịu lửa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clunch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"clunch"
:
clang
clank
clench
clinch
cling
clingy
clinic
clink
clonus
clumsy
more...
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
clunch
:
đất sét phiến, đất sét chịu lửa.