cling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cling
Phát âm : /kliɳ/
+ nội động từ clung
- bám vào, dính sát vào, níu lấy
- wet clothes cling to the body
quần áo ướt dính sát vào người
- clinging dress
quần áo bó sát vào người
- wet clothes cling to the body
- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi
- to cling to one's friend
trung thành với bạn
- to cling to one's habit
giữ mãi một thói quen
- to cling to an idea
giữ một ý kiến
- to cling to one's friend
- to cling on to
- bám chặt lấy, giữ chặt lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cling":
calling ceiling chilling clang clank cleaning clench climax clinch cling more... - Những từ có chứa "cling":
cling cling film clingfish clingstone clingy cycling dune cycling encircling - Những từ có chứa "cling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bấm tham sinh níu
Lượt xem: 629