clink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clink
Phát âm : /kliɳk/
+ danh từ
- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
- to be in clink
bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim
- to be in clink
+ danh từ (chỉ dung số ít)
- tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
- (đùa cợt) đồng xu đồng
+ ngoại động từ
- làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng
- to clink one's money in one's pocket
xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
- to clink glasses
chạm cốc
- to clink one's money in one's pocket
+ nội động từ
- kêu leng keng; kêu xủng xẻng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clink"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clink":
calling ceiling clang clank clench climax clinch cling clingy clinic more... - Những từ có chứa "clink":
clink clinker clinker block clinker brick clinking - Những từ có chứa "clink" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọi chạm cốc rủng rẻng
Lượt xem: 776