--

clink

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clink

Phát âm : /kliɳk/

+ danh từ

  • (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
    • to be in clink
      bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim

+ danh từ (chỉ dung số ít)

  • tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
  • (đùa cợt) đồng xu đồng

+ ngoại động từ

  • làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng
    • to clink one's money in one's pocket
      xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
    • to clink glasses
      chạm cốc

+ nội động từ

  • kêu leng keng; kêu xủng xẻng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clink"
Lượt xem: 720