--

cobweb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobweb

Phát âm : /'kɔbweb/

+ danh từ

  • mạng nhện; sợi tơ nhện
  • vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
  • (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
    • the cobwebs of the law
      những cái tinh vi của luật pháp
  • (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
    • cobwebs of antiquity
      đồ cổ cũ rích
  • (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
  • to blow away the cobwebs from one's brain
    • ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • to have a cobwed in one's throat
    • khô cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobweb"
Lượt xem: 633