--

cube

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cube

Phát âm : /kju:b/

+ danh từ

  • (toán học) hình lập phương, hình khối
  • luỹ thừa ba
  • cube root
    • (toán học) căn bậc ba

+ ngoại động từ

  • (toán học) lên tam thừa
  • (toán học) đo thể tích
  • lát bằng gạch hình khối
  • thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cube"
Lượt xem: 714