cube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cube
Phát âm : /kju:b/
+ danh từ
- (toán học) hình lập phương, hình khối
- luỹ thừa ba
- cube root
- (toán học) căn bậc ba
+ ngoại động từ
- (toán học) lên tam thừa
- (toán học) đo thể tích
- lát bằng gạch hình khối
- thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
square block third power block regular hexahedron dice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cube"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cube":
cab cabby cafe cap cape cave ceiba chafe chap chape more... - Những từ có chứa "cube":
cube cube root cube-shaped cubeb cubeb cigarette cubeb vine ice cube - Những từ có chứa "cube" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình lập phương hạt lựu
Lượt xem: 770