--

colt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colt

Phát âm : /koult/

+ danh từ

  • ngựa non
  • người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm
  • (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng

+ danh từ

  • súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colt"
Lượt xem: 419

Từ vừa tra