coluber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coluber+ Noun
- (động vật học) rắn nước.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Coluber genus Coluber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coluber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coluber":
calabar calaber caliber clever clobber clover culver coluber clabber - Những từ có chứa "coluber":
coluber coluber constrictor coluber constrictor flaviventris coluber hippocrepis - Những từ có chứa "coluber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rắn dọc dưa rắn lải rắn ráo
Lượt xem: 638