--

comint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comint

+ Noun

  • Tình báo thông tin: việc chiếm đoạt lén thông tin của trạm (hoặc vệ tinh) phát tín hiệu thông tin.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comint"
Lượt xem: 827