commandment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commandment
Phát âm : /kə'mɑ:ndmənt/
+ danh từ
- điều răn, lời dạy bảo
- the ten commandments
- mười điều răn của Chúa
- eleventh commandments
- (đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commandment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commandment":
commandant commandment commitment
Lượt xem: 434