--

precept

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precept

Phát âm : /'pri:sept/

+ danh từ

  • châm ngôn
  • lời dạy, lời giáo huấn
  • mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
  • lệnh tổ chức bầu cử
  • lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
  • (tôn giáo) giới luật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precept"
Lượt xem: 551