--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compote
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compote
Phát âm : /'kɔmpout/
+ danh từ
mứt quả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compote"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"compote"
:
combat
comfit
compete
compote
compute
confute
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
compote
:
mứt quả