--

comfit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfit

Phát âm : /'kʌmfit/

+ danh từ

  • kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
  • (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfit"
Lượt xem: 551