comfit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comfit
Phát âm : /'kʌmfit/
+ danh từ
- kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
- (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confect confection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comfit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comfit":
combat comfit compete compote compute confide confute cymbid confit combed - Những từ có chứa "comfit":
comfit discomfit discomfited discomfiture undiscomfited
Lượt xem: 551