combat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat
Phát âm : /'kɔmbət/
+ danh từ
- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
- single combat
trận đánh tay đôi
- combat of wits
cuộc đấu trí
- single combat
+ động từ
- đánh nhau, chiến đấu
- to combat with (against) somebody
đánh nhau với ai, đọ sức với ai
- to combat for something
chiến đấu vì cái gì
- to combat with (against) somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fight fighting scrap armed combat battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "combat":
combat comb-out comfit compete compote compute cymbid confit combed - Những từ có chứa "combat":
combat combat area combat boot combat car combat casualty combat ceiling combat fatigue combat injury combat intelligence combat mission more... - Những từ có chứa "combat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh lực chiến xa chiến hào phá trận dã chiến ban ơn cận chiến nhung phục đánh phi báo more...
Lượt xem: 619