--

combat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combat

Phát âm : /'kɔmbət/

+ danh từ

  • trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
    • single combat
      trận đánh tay đôi
    • combat of wits
      cuộc đấu trí

+ động từ

  • đánh nhau, chiến đấu
    • to combat with (against) somebody
      đánh nhau với ai, đọ sức với ai
    • to combat for something
      chiến đấu vì cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combat"
Lượt xem: 574