--

confute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confute

Phát âm : /kən'fju:t/

+ ngoại động từ

  • bác bỏ
    • to confute an argument
      bác bỏ một lý lẽ
  • chưng minh (ai) là sai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confute"
Lượt xem: 433