confute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confute
Phát âm : /kən'fju:t/
+ ngoại động từ
- bác bỏ
- to confute an argument
bác bỏ một lý lẽ
- to confute an argument
- chưng minh (ai) là sai
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
prove demonstrate establish show shew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confute"
Lượt xem: 491