comprehend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comprehend
Phát âm : /,kɔmpri'hend/
+ ngoại động từ
- hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo
- bao gồm, bao hàm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comprehend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comprehend":
comprehend comprehended - Những từ có chứa "comprehend":
comprehend comprehended comprehendible - Những từ có chứa "comprehend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lý giải lãnh hội hiểu
Lượt xem: 789