embrace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrace
Phát âm : /im'breis/
+ danh từ
- sự ôm, cái ôm
- (nói trại) sự ăn nằm với nhau
+ ngoại động từ
- ôm, ôm chặt, ghì chặt
- nắm lấy (thời cơ...)
- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
- gồm, bao gồm
- bao quát (nhìn, nắm)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrace"
Lượt xem: 790