computer hardware
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer hardware+ Noun
- phần cứng máy tính.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
software software program computer software software system software package package
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer hardware"
- Những từ có chứa "computer hardware" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kim khí bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 816