clou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clou
Phát âm : /klu:/
+ danh từ
- cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clou"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clou":
call callow caul ceil cell cello chloe cilia claw clay more... - Những từ có chứa "clou":
becloud cirrocumulus cloud cirrostratus cloud cirrus cloud clou cloud cloud bank cloud chamber cloud cover cloud grass more...
Lượt xem: 301