guide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guide+ Noun
- người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
- người dẫn dắt, người khuyên bảo
- (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
- (quân sự) quân thám báo
- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
- no guide, no realization
không thầy đố mày làm nên
- no guide, no realization
- mẫu hoặc tiêu chuẩn chỉ dẫn để so sánh
+ Verb
- đưa qua, luồn, xuyên
- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
- they had the lights to guide on
họ có đèn để dẫn đường
- they had the lights to guide on
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "guide":
gad gait gate gaud gaudy giddy gist goad god good more... - Những từ có chứa "guide":
guide guide dog guided misguide misguided misguidelly teleguided unguided window-guide - Những từ có chứa "guide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dắt dẫn hướng dẫn mổng dìu dắt đưa đường hướng đạo lãnh đạo hướng dẫn viên cầm trịch dẫn more...
Lượt xem: 638