--

guide

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guide

+ Noun

  • người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
  • người dẫn dắt, người khuyên bảo
  • (kỹ thuật) thiết bị dẫn đường, thanh dẫn
  • (quân sự) quân thám báo
  • bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
    • no guide, no realization
      không thầy đố mày làm nên
  • mẫu hoặc tiêu chuẩn chỉ dẫn để so sánh

+ Verb

  • đưa qua, luồn, xuyên
  • dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
    • they had the lights to guide on
      họ có đèn để dẫn đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guide"
Lượt xem: 573