concave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concave
Phát âm : /'kɔn'keiv/
+ tính từ
- lõm, hình lòng chão
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concave":
concave conceive conspue - Những từ có chứa "concave":
biconcave concave concave lens concave polygon concave polyhedron concave shape concaveness concavo-concave convexo-concave planoconcave more... - Những từ có chứa "concave" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gương lõm lồi
Lượt xem: 478