conceitedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceitedness+ Noun
- sự tự phụ, kiêu ngạo, sự tự cao tự đại.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceit vanity - Từ trái nghĩa:
humility humbleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceitedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceitedness":
connectedness conceitedness
Lượt xem: 434